Có 2 kết quả:

国花 guó huā ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚ國花 guó huā ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

national flower (emblem, e.g. peony 牡丹[mu3 dan1] in China)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

national flower (emblem, e.g. peony 牡丹[mu3 dan1] in China)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0