Có 2 kết quả:
国花 guó huā ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚ • 國花 guó huā ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
national flower (emblem, e.g. peony 牡丹[mu3 dan1] in China)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
national flower (emblem, e.g. peony 牡丹[mu3 dan1] in China)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0